Các Loại Gỗ Nhóm 1: Đặc Điểm và Ứng Dụng

Gỗ luôn là một trong những vật liệu tự nhiên quan trọng nhất trong cuộc sống con người, từ việc xây dựng nhà cửa cho đến sản xuất nội thất và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Trong số đó, gỗ nhóm 1 được biết đến như những loại gỗ quý hiếm và có giá trị kinh tế cao nhờ vào độ bền, vẻ đẹp tự nhiên và khả năng chống mối mọt vượt trội. Trong bài viết này, Nội thất Zear sẽ giúp bạn liệt kê các loại gỗ nhóm 1 cũng như những đặc điểm nổi bật của chúng.

các loại gỗ nhóm 1

Các loại gỗ nhóm 1

Các loại gỗ nhóm 1

Danh mục gỗ tự nhiên nhóm I nêu trên căn cứ Quyết định số 2198 – CNR của Bộ Lâm nghiệp (nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) ban hành ngày 26/11/1977 quy định Bảng phân loại tạm thời các loại gỗ được sử dụng thống nhất trên toàn quốc. nước – sau đây gọi tắt là Bảng phân loại nhóm gỗ. Chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/1978. Và có những điều chỉnh tiếp theo tại Quyết định số 334/CNR ngày 10/5/1988 của Bộ Lâm nghiệp về việc điều chỉnh việc phân loại, xếp hạng một số loại gỗ sử dụng.

  1. Bằng Lăng cườm
  2. Cẩm lai
  3. Cẩm lai Bà Rịa
  4. Cẩm lai Đồng Nai
  5. Cẩm liên
  6. Cẩm thị
  7. Dáng hương
  8. Dáng hương căm-bốt
  9. Dáng hương mắt chim
  10. Dáng hương quả lớn
  11. Du sam
  12. Du sam Cao Bằng
  13. Gõ đỏ
  14. Gụ
  15. Gụ mật
  16. Gụ lau
  17. Hoàng đàn
  18. Huệ mộc
  19. Huỳnh đường
  20. Hương tía
  21. Lát hoa
  22. Lát da đồng
  23. Lát chun
  24. Lát xanh
  25. Lát lông
  26. Mạy lay
  27. Mun sừng
  28. Mun sọc
  29. Muồng đen
  30. Pơ-mu
  31. Sa mu dầu
  32. Sơn huyết
  33. Sưa
  34. Thông ré
  35. Thông tre
  36. Trai (Nam Bộ)
  37. Trắc Nam Bộ
  38. Trắc đen
  39. Trắc Căm-bốt
  40. Trầm hương
  41. Trắc vàng

Đặc điểm nổi bật của các loại gỗ nhóm 1

Đặc điểm các loại gỗ nhóm 1

Gỗ nhóm I có đặc điểm chung là rất nặng, độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mối mọt tốt và có màu sắc, thớ rất đẹp. Một số cây gỗ nhóm I có mùi thơm đặc biệt, ví dụ Trầm hương có giá trị kinh tế cao. Đặc biệt:

  • Mật độ nặng đến rất nặng, khả năng chịu nén tốt
  • Hầu hết các loại gỗ nhóm I đều không bị mối mọt hoặc rất hiếm
  • Độ bền cao, sử dụng lâu sẽ càng sáng bóng, đẹp hơn và cứng cáp hơn. Đặc biệt khi sử dụng làm đồ nội thất cho văn phòng hoặc các công trình xây dựng. Nhiều loại càng sử dụng lâu càng đen và đẹp hơn, trở nên đắt tiền như đồ cổ và được săn lùng nhiều.
  • Gỗ nặng và cứng nhưng lại có khả năng làm được những chi tiết nhỏ, tinh tế nên được sử dụng rất nhiều trong việc làm đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Cây gỗ nhóm I rất hiếm, rất khó trồng, sinh trưởng chậm, bên cạnh đó thời gian tái sinh lại lâu nên cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Gỗ nhóm I khi mới khai thác có mùi thơm nhẹ đặc trưng, ​​tuy nhiên một số loại có mùi hăng.
  • Vân gỗ dày, màu sắc và vân gỗ đẹp, vân gỗ rõ ràng, dễ dàng phân biệt giữa gỗ quý và gỗ thông thường

Ứng dụng của các loại gỗ nhóm 1

Ứng dụng của các loại gỗ nhóm 1

Một số ứng dụng chính của các loại gỗ trong nhóm 1:

  • Gỗ lăng cườm: Dùng để làm đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường,..
  • Gỗ Cẩm lai: Dùng để làm các sản phẩm nội thất cao cấp, mỹ nghệ.
  • Gỗ đàn hương vàng: Dùng làm đồ mỹ nghệ, đồ thủ công mỹ nghệ cao cấp, quà tặng, chiết xuất tinh dầu,…
  • Trầm hương: Có mùi thơm độc đáo và quý giá nên thường được sử dụng làm vật phẩm phong thủy, vòng tay,…
  • Gỗ Sơn Huyết: là một loại gỗ quý hiếm thường được dùng để làm đồ nội thất cao cấp như làm tủ quần áo, kệ tivi,  bàn thờ, vật dụng phong thủy,…
  • Gỗ sưa: Là loại gỗ cực kỳ đắt và thường được xuất khẩu sang Trung Quốc.
  • Một số loại gỗ khác như gỗ sồi đỏ, gỗ du, gỗ laminate, gỗ mun, gỗ quế đen, gỗ po – mu,… cũng là những loại gỗ quý và rất được ưa chuộng trên thị trường nội thất.

Kết luận

Tóm lại, Việc hiểu biết về các loại gỗ nhóm 1 không chỉ giúp chúng ta có lựa chọn thông minh khi sử dụng vật liệu xây dựng và trang trí, mà còn là cách bảo vệ và tôn trọng nguồn tài nguyên tự nhiên. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các loại gỗ nhóm 1 cùng những ứng dụng đa dạng mà chúng mang lại.

Đánh giá
Array